|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关供应商
出口总数量:9 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:55101100 | 交易描述:Sợi ( trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán lẻ: sợi đơn R21SCPTS thành phần 100% viscose rayon, độ mảnh 281.2dtex, mới 100%. NSX : CHANGZHOU TEXHONG TEXTILE CO.,LTD.
数据已更新到:2020-10-19 更多 >
出口总数量:8 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:55101100 | 交易描述:Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi đơn R50S+40D, thành phần 90.5% viscose rayon, 9.5% spandex, độ mảnh 130.4 dtex, mới 100%. Nsx: Changzhou Texhong Textile Co., Ltd.
数据已更新到:2021-07-26 更多 >
出口总数量:5 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:55101100 | 交易描述:Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi đơn R50S+40D, thành phần 90.5% viscose rayon, 9.5% spandex, độ mảnh 130.4 dtex, mới 100%. Nsx: Changzhou Texhong Textile Co., Ltd.
数据已更新到:2021-10-22 更多 >
3 条数据